Thực đơn
Naruhito Tham khảoWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Naruhito. |
Bài viết nhân vật hoàng gia Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Hiện nay: Naruhito | ||
Thiên hoàng truyền thuyết | ||
Thời kỳ Yamato (Thời kỳ Kofun) | ||
Thời kỳ Asuka | ||
Thời kỳ Nara | ||
Thời kỳ Heian | Kanmu · Heizei · Saga · Junna · Ninmyō · Montoku · Seiwa · Yōzei · Kōkō · Uda · Daigo · Suzaku · Murakami · Reizei · En'yū · Kazan · Ichijō · Sanjō · Go-Ichijō · Go-Suzaku · Go-Reizei · Go-Sanjō · Shirakawa · Horikawa · Toba · Sutoku · Konoe · Go-Shirakawa · Nijō · Rokujo · Takakura · Antoku · Go-Toba | |
Thời kỳ Kamakura | Tsuchimikado · Juntoku · Chūkyō · Go-Horikawa · Shijō · Go-Saga · Go-Fukakusa · Kameyama · Go-Uda · Fushimi · Go-Fushimi · Go-Nijō · Hanazono · Go-Daigo | |
Bắc triều | ||
Thời kỳ Muromachi | Go-Murakami · Chōkei · Go-Kameyama · Go-Komatsu · Shōkō · Go-Hanazono · Go-Tsuchimikado · Go-Kashiwabara · Go-Nara · Ōgimachi · Go-Yōzei | |
Thời kỳ Edo | Go-Mizunoo · Meishō♀ · Go-Kōmyō · Go-Sai · Reigen · Higashiyama · Nakamikado · Sakuramachi · Momozono · Go-Sakuramachi♀ · Go-Momozono · Kōkaku · Ninkō · Kōmei | |
Đế quốc Nhật Bản | ||
Nhật Bản sau chiến tranh | ||
♀ - Nữ hoàng |
Châu Phi | |
---|---|
Châu Mỹ | |
Châu Á | |
Châu Âu | |
Châu Đại Dương |
Thực đơn
Naruhito Tham khảoLiên quan
Naruhito Naruhito Iguchi Naruhiko HigashikuniTài liệu tham khảo
WikiPedia: Naruhito http://www.kunaicho.go.jp/e02/ed02-04.html https://vnexpress.net/the-gioi/nhat-ban-cong-bo-ni... https://vnexpress.net/the-gioi/nhat-hoang-naruhito... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Naruhi...